摆动 bǎidòng
volume volume

Từ hán việt: 【bài động】

Đọc nhanh: 摆动 (bài động). Ý nghĩa là: đong đưa; lắc lư; lay động; ve vẩy. Ví dụ : - 树枝儿迎风摆动 Cành cây đong đưa trong gió. - 老树的树叶在夜风中轻轻 摆动 。 Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm

Ý Nghĩa của "摆动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

摆动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đong đưa; lắc lư; lay động; ve vẩy

来回摇动;摇摆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树枝 shùzhī ér 迎风 yíngfēng 摆动 bǎidòng

    - Cành cây đong đưa trong gió

  • volume volume

    - 老树 lǎoshù de 树叶 shùyè zài 夜风 yèfēng zhōng 轻轻 qīngqīng 摆动 bǎidòng

    - Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 摆动

✪ 1. 有力/轻轻/微微/缓缓/猛烈/剧烈/快速/不停 + 地 + 摆动

rung lắc/dao động/ rung động mạnh/nhẹ nhàng/hơi/chậm/dữ dội/dữ dội/nhanh/không ngừng

Ví dụ:
  • volume

    - 不停 bùtíng 摆动 bǎidòng

    - Rung lắc không ngừng.

So sánh, Phân biệt 摆动 với từ khác

✪ 1. 摆动 vs 摇动

Giải thích:

Giống:
- "摆动" và "摇动" đều có ý nghĩa một vật dao động qua lại bởi một ngoại lực.
Khác:
- Khi chủ thể của hành động là con người, độ mạnh của "摇动" sẽ lớn hơn "摆动".
Khi nói rằng một vật thể chỉ chuyển động qua lại, khi nó lắc lư, nó có thể ám chỉ chuyển động qua lại hoặc có thể nói chuyển động theo vòng tròn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆动

  • volume volume

    - māo de 尾巴 wěibā 轻轻地 qīngqīngde 摆动 bǎidòng

    - Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 摆动 bǎidòng

    - Rung lắc không ngừng.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī ér 迎风 yíngfēng 摆动 bǎidòng

    - Cành cây đong đưa trong gió

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè shuā shuā 摆动 bǎidòng

    - Lá cây xào xạc rung động.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 摆臂 bǎibì shì 田径运动 tiánjìngyùndòng zǒu pǎo 技术 jìshù 动作 dòngzuò 之一 zhīyī

    - Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.

  • volume volume

    - 老树 lǎoshù de 树叶 shùyè zài 夜风 yèfēng zhōng 轻轻 qīngqīng 摆动 bǎidòng

    - Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎi
    • Âm hán việt: Bi , Bài , Bãi
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWLI (手田中戈)
    • Bảng mã:U+6446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao