扇动 shāndòng
volume volume

Từ hán việt: 【phiến động】

Đọc nhanh: 扇动 (phiến động). Ý nghĩa là: vỗ; đập (cánh), kích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu). Ví dụ : - 扇动翅膀 vỗ cánh; đập cánh

Ý Nghĩa của "扇动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扇动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỗ; đập (cánh)

摇动 (像扇子的东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - vỗ cánh; đập cánh

✪ 2. kích động; xúi giục; xúi bẩy (làm điều xấu)

鼓动 (别人去做坏事)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇动

  • volume volume

    - 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - vỗ cánh; đập cánh

  • volume volume

    - bié 扇动 shāndòng zuò 坏事 huàishì

    - Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.

  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 空中 kōngzhōng 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - Mòng biển vẫy cánh trong không trung.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 扇动 shāndòng 别人 biérén 打架 dǎjià

    - Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao