暂停 zàntíng
volume volume

Từ hán việt: 【tạm đình】

Đọc nhanh: (tạm đình). Ý nghĩa là: tạm dừng; tạm ngưng; tạm ngừng trong chốc lát, tạm thời dừng (chỉ một số trận đấu bóng theo quy tắc tạm thời dừng). Ví dụ : - 。 Chúng ta tạm dừng cuộc họp một lát.. - 。 Hãy tạm dừng phát video này.. - 。 Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.

Ý Nghĩa của "暂停" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暂停 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 暂停 khi là Động từ

tạm dừng; tạm ngưng; tạm ngừng trong chốc lát

短暂停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 暂停 zàntíng 一下 yīxià 会议 huìyì

    - Chúng ta tạm dừng cuộc họp một lát.

  • volume volume

    - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • volume volume

    - 暂停 zàntíng le 手上 shǒushàng de 任务 rènwù

    - Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 讨论 tǎolùn 暂停 zàntíng le

    - Cuộc thảo luận của chúng ta đã tạm dừng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

tạm thời dừng (chỉ một số trận đấu bóng theo quy tắc tạm thời dừng)

暂时停止;特指某些球类比赛按规则暂时停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 比赛 bǐsài 中途 zhōngtú 暂停 zàntíng 休息 xiūxī

    - Giữa trận đấu tạm dừng nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 要求 yāoqiú 暂停比赛 zàntíngbǐsài

    - Huấn luyện viên yêu cầu tạm dừng trận đấu.

  • volume volume

    - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • volume volume

    - 暂停 zàntíng hòu 比赛 bǐsài 继续 jìxù

    - Sau khi tạm dừng, trận đấu tiếp tục.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂停

  • volume volume

    - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 暂停营业 zàntíngyíngyè 进行 jìnxíng 整顿 zhěngdùn

    - Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 要求 yāoqiú 暂停比赛 zàntíngbǐsài

    - Huấn luyện viên yêu cầu tạm dừng trận đấu.

  • volume volume

    - 驻跸 zhùbì 帝王 dìwáng 出行 chūxíng shí 沿途 yántú 停留 tíngliú 暂住 zànzhù

    - dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)

  • volume volume

    - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • volume volume

    - 暂停 zàntíng 施工 shīgōng

    - tạm dừng thi công

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 暂停 zàntíng 一下 yīxià 会议 huìyì

    - Chúng ta tạm dừng cuộc họp một lát.

  • volume volume

    - 暂停 zàntíng le 手上 shǒushàng de 任务 rènwù

    - Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暂停

Hình ảnh minh họa cho từ 暂停

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暂停 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao