Đọc nhanh: 搬动 (ban động). Ý nghĩa là: di chuyển, đổi chỗ; dời chỗ, đem dùng; áp dụng.
搬动 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển
移动
✪ 2. đổi chỗ; dời chỗ
变换住所或场所
✪ 3. đem dùng; áp dụng
动用;出动
✪ 4. dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬动
- 你 搬 不动 , 我来 吧
- Bạn không chuyển được, để tôi làm cho.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 你 还 搬 不动 , 何况 我 呢 ?
- Anh còn vác không nổi, huống chi tôi?
- 这 箱子 很 轻 , 我 搬 得动
- Hộp này rất nhẹ, tôi có thể xách được.
- 这 只 箱子 太沉 , 我 搬 不动
- Cái hộp này quá nặng, tôi không chuyển nó đi được..
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
搬›