搬动 bān dòng
volume volume

Từ hán việt: 【ban động】

Đọc nhanh: 搬动 (ban động). Ý nghĩa là: di chuyển, đổi chỗ; dời chỗ, đem dùng; áp dụng.

Ý Nghĩa của "搬动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搬动 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. di chuyển

移动

✪ 2. đổi chỗ; dời chỗ

变换住所或场所

✪ 3. đem dùng; áp dụng

动用;出动

✪ 4. dịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬动

  • volume volume

    - bān 不动 bùdòng 我来 wǒlái ba

    - Bạn không chuyển được, để tôi làm cho.

  • volume volume

    - 书本 shūběn 厚得 hòudé 难以 nányǐ 搬动 bāndòng

    - Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - hái bān 不动 bùdòng 何况 hékuàng ne

    - Anh còn vác không nổi, huống chi tôi?

  • volume volume

    - zhè 箱子 xiāngzi hěn qīng bān 得动 dédòng

    - Hộp này rất nhẹ, tôi có thể xách được.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 箱子 xiāngzi 太沉 tàichén bān 不动 bùdòng

    - Cái hộp này quá nặng, tôi không chuyển nó đi được..

  • volume volume

    - 动手 dòngshǒu bān 那些 nèixiē 瓷制 cízhì 饰物 shìwù dàn zài 移动 yídòng shí shuāi le 一只 yīzhī 花瓶 huāpíng

    - Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban , Bàn
    • Nét bút:一丨一ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHYE (手竹卜水)
    • Bảng mã:U+642C
    • Tần suất sử dụng:Cao