挥舞 huīwǔ
volume volume

Từ hán việt: 【huy vũ】

Đọc nhanh: 挥舞 (huy vũ). Ý nghĩa là: vẫy; vung vẩy; khua tay. Ví dụ : - 孩子们挥舞着鲜花欢呼。 các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.

Ý Nghĩa của "挥舞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挥舞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẫy; vung vẩy; khua tay

举起手臂 (连同拿着的东西) 摇摆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men 挥舞 huīwǔ zhe 鲜花 xiānhuā 欢呼 huānhū

    - các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥舞

  • volume volume

    - 风神 fēngshén 挥洒 huīsǎ

    - phong thái tự nhiên

  • volume volume

    - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • volume volume

    - 人员 rényuán dōu 听从 tīngcóng de 指挥 zhǐhuī 调拨 tiáobō

    - nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 非常 fēicháng 鼓舞 gǔwǔ

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 挥舞 huīwǔ zhe 鲜花 xiānhuā 欢呼 huānhū

    - các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao