Đọc nhanh: 半自动 (bán tự động). Ý nghĩa là: bán tự động.
半自动 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán tự động
部分不靠人工而由机器装置操作的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半自动
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
半›
自›