Đọc nhanh: 挥发性 (huy phát tính). Ý nghĩa là: tính bốc hơi; tính bay hơi, trạng thái bay hơi; trạng thái bốc hơi.
挥发性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tính bốc hơi; tính bay hơi
可挥发的性质或状态
✪ 2. trạng thái bay hơi; trạng thái bốc hơi
挥发的性质和状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挥发性
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 充分发挥 地利 , 适合 种 什么 就种 什么
- phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
- 充分发挥 每个 人 的 聪明才智
- phát huy hết mức tài trí thông minh của mỗi người
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他们 最后 都 会 借题发挥
- Bọn họ cuối cùng đều đánh trống lảng.
- 他 发挥 了 重要 作用
- Anh ấy phát huy tác dụng quan trọng.
- 你 可以 纵 发挥 你 的 创意
- Bạn có thể tự do phát huy sự sáng tạo của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
性›
挥›