指挥 zhǐhuī
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ huy】

Đọc nhanh: 指挥 (chỉ huy). Ý nghĩa là: chỉ huy; sai khiến; điều khiển; cầm cương, người chỉ huy, người chỉ huy; nhạc trưởng (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng). Ví dụ : - 指挥部 bộ chỉ huy. - 指挥所 sở chỉ huy. - 指挥作战 chỉ huy tác chiến

Ý Nghĩa của "指挥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 5-6

✪ 1. chỉ huy; sai khiến; điều khiển; cầm cương

发令调度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 指挥部 zhǐhuībù

    - bộ chỉ huy

  • volume volume

    - 指挥所 zhǐhuīsuǒ

    - sở chỉ huy

  • volume volume

    - 指挥 zhǐhuī 作战 zuòzhàn

    - chỉ huy tác chiến

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. người chỉ huy

发令调度的人

✪ 3. người chỉ huy; nhạc trưởng (trong dàn nhạc hoặc hợp xướng)

在乐队或合唱队前面指示如何演奏或演唱的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指挥

  • volume volume

    - 可汗 kèhán 指挥 zhǐhuī zhe 大军 dàjūn

    - Khắc Hãn chỉ huy đội quân.

  • volume volume

    - 指挥官 zhǐhuīguān 下令 xiàlìng 班回 bānhuí 前线 qiánxiàn 部队 bùduì

    - Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.

  • volume volume

    - 临阵 línzhèn 指挥 zhǐhuī

    - đích thân chỉ huy.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn jiāng 部队 bùduì 指挥 zhǐhuī 得当 dédàng

    - Tướng quân chỉ huy quân đội rất tốt.

  • volume volume

    - 好家伙 hǎojiāhuo 这是 zhèshì 什么 shénme 指挥 zhǐhuī 部队 bùduì de 方式 fāngshì ya

    - Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!

  • volume volume

    - 人员 rényuán dōu 听从 tīngcóng de 指挥 zhǐhuī 调拨 tiáobō

    - nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.

  • volume volume

    - shì 负责 fùzé 指挥 zhǐhuī 作战 zuòzhàn 行动 xíngdòng de 军官 jūnguān

    - Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.

  • volume volume

    - 交通警 jiāotōngjǐng 打手势 dǎshǒushì 指挥 zhǐhuī 车辆 chēliàng

    - Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
    • Bảng mã:U+6325
    • Tần suất sử dụng:Rất cao