Đọc nhanh: 引导 (dẫn đạo). Ý nghĩa là: chỉ bảo; chỉ dạy; dạy dỗ; giáo dục, hướng dẫn; chỉ dẫn; dắt; dẫn đạo. Ví dụ : - 老师引导学生独立思考。 Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.. - 父母引导孩子做人。 Cha mẹ chỉ bảo con cái cách làm người.. - 哲学书引导我们思考人生。 Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
引导 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ bảo; chỉ dạy; dạy dỗ; giáo dục
在思想、方法、观念等方面给人指导
- 老师 引导 学生 独立思考
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.
- 父母 引导 孩子 做人
- Cha mẹ chỉ bảo con cái cách làm người.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. hướng dẫn; chỉ dẫn; dắt; dẫn đạo
在前面走,让其他人在后面跟着看或者走;用图片或者标志告诉人们应该怎么走
- 老师 对 学生 要 善于引导
- đối với học sinh giáo viên cần phải giỏi về cách hướng dẫn.
- 这些 箭头 引导 我们 前进
- Những mũi tên này hướng dẫn chúng tôi tiến lên.
- 地图 引导 我们 找到 路
- Bản đồ chỉ dẫn chúng tôi tìm thấy đường.
- 路标 引导 司机 行驶
- Biển chỉ đường hướng dẫn tài xế lái xe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 引导
✪ 1. Chủ ngữ + 的 + 引导
"引导" của ai/cái gì đó
- 老师 的 引导 帮助 我 进步
- Sự chỉ bảo của giáo viên giúp tôi tiến bộ.
- 这些 标志 的 引导 很 有用
- Sự hướng dẫn của những biển báo này rất hữu ích.
✪ 2. 引导 + Tân ngữ (观众/孩子/学生...)
cấu trúc động tân
- 你 得 学会 如何 引导 孩子
- Bạn cần học cách làm sao để dạy dỗ con cái.
- 老师 引导 学生 思考问题
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ về vấn đề.
✪ 3. 引导 + Danh từ
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 这 是 贴 在 地上 的 引导 图
- Đây là bản đồ hướng dẫn được dán trên mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引导
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 父母 应该 引导 孩子
- Cha mẹ nên hướng dẫn con cái.
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 父母 引导 孩子 做人
- Cha mẹ chỉ bảo con cái cách làm người.
- 你 得 学会 如何 引导 孩子
- Bạn cần học cách làm sao để dạy dỗ con cái.
- 它 不是 导盲犬 而是 指引 平安 的 天使
- Nó không phải là một con chó dẫn đường, mà là một thiên sứ dẫn tới hòa bình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
引›