Đọc nhanh: 指点 (chỉ điểm). Ý nghĩa là: chỉ điểm; chỉ vẽ; chỉ bảo, xoi mói; nói xấu (sau lưng), gợi ý. Ví dụ : - 他指点给我看,哪是织女星,哪是牵牛星。 anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.. - 大家都朝他指点的方向看。 mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.. - 老大爷指点我怎样积肥选种。 cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
指点 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ điểm; chỉ vẽ; chỉ bảo
指出来使人知道;点明
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
- 大家 都 朝 他 指点 的 方向 看
- mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. xoi mói; nói xấu (sau lưng)
在旁边挑剔毛病;在背后说人不是
✪ 3. gợi ý
阐明事例, 引起对方联想而有所领悟
So sánh, Phân biệt 指点 với từ khác
✪ 1. 指示 vs 指点
Giống:
- Đều có nghĩa là chỉ ra phương hướng, phương pháp cho đối tượng nào đó.
- Đều là động từ.
Khác:
- "指点" tập trung vào việc chỉ ra cho người khác biết.
Phạm vi hẹp và nhẹ hơn so với 指示.
"指示" tập trung vào việc chỉ rõ các nguyên tắc và phương pháp xử lý vấn đề, phần lớn được sử dụng cho cấp trên đối với cấp dưới hoặc người lớn tuổi với người nhỏ tuổi, ngữ nghĩa trang trọng.
- "指点" mang nghĩa nói xấu sau lưng về sai phạm và lỗi lầm của họ mắc.
- có thể làm danh từ.
Chỉ văn tự hoặc lời nói mà cấp trên chỉ thị cho cấp dưới.
- "指点" có thể trùng điệp.
( hai cách của adj và v)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指点
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 他 总是 指出 别人 的 缺点
- Anh ấy luôn chỉ ra khuyết điểm của người khác.
- 大家 都 朝 他 指点 的 方向 看
- mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
- 他 夸 我 , 同时 也 指出 我 的 缺点
- Anh khen tôi, đồng thời chỉ ra khuyết điểm của tôi.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
点›