Đọc nhanh: 顽劣 (ngoan liệt). Ý nghĩa là: nghịch ngợm và tinh nghịch, bướng bỉnh và chướng tai.
顽劣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghịch ngợm và tinh nghịch
naughty and mischievous
✪ 2. bướng bỉnh và chướng tai
stubborn and obstreperous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽劣
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 低劣 产品
- sản phẩm kém
- 优胜劣汰
- khoẻ thì thắng, yếu thì loại.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 他行 弊 的 手段 很 低劣
- Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
顽›