顽劣 wánliè
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan liệt】

Đọc nhanh: 顽劣 (ngoan liệt). Ý nghĩa là: nghịch ngợm và tinh nghịch, bướng bỉnh và chướng tai.

Ý Nghĩa của "顽劣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顽劣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghịch ngợm và tinh nghịch

naughty and mischievous

✪ 2. bướng bỉnh và chướng tai

stubborn and obstreperous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽劣

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - 低劣 dīliè 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm kém

  • volume volume

    - 优胜劣汰 yōushèngliètài

    - khoẻ thì thắng, yếu thì loại.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 极其 jíqí 恶劣 èliè

    - Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 过于 guòyú 恶劣 èliè

    - Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)

  • volume volume

    - 他行 tāxíng de 手段 shǒuduàn hěn 低劣 dīliè

    - Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 冥顽 míngwán

    - Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.

  • volume volume

    - 顽固不化 wángùbùhuà 气得 qìdé 火冒三丈 huǒmàosānzhàng

    - Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao