Đọc nhanh: 卑劣 (ti liệt). Ý nghĩa là: đê hèn; bỉ ổi (lời nói, hành vi); bần tiện; hư hèn; bần, đáng khinh, hèn hạ; xấu xa. Ví dụ : - 行为卑劣 hành vi bỉ ổi
卑劣 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. đê hèn; bỉ ổi (lời nói, hành vi); bần tiện; hư hèn; bần
(语言、行为)恶劣;不道德比"卑鄙"程度重
- 行为 卑劣
- hành vi bỉ ổi
✪ 2. đáng khinh
品质卑劣, 心地肮脏
✪ 3. hèn hạ; xấu xa
卑鄙恶劣
✪ 4. mạt
旧时指出身或地位低下, 比"下贱"程度轻
✪ 5. bất hảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑劣
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 行为 卑劣
- hành vi bỉ ổi
- 他 对 自己 的 能力 感到 自卑
- Anh ấy cảm thấy tự ti về khả năng của mình.
- 他 的 态度 很 恶劣
- Thái độ của anh ấy rất tệ.
- 他 有 个 恶劣 的 习惯
- Anh ấy có một thói quen xấu.
- 他 的 工作 态度 有点 劣
- Thái độ làm việc của anh ấy có chút không tốt.
- 他 的 劣迹 已 被 人 告发
- việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
卑›
Hạ Du, Hạ Lưu
hèn mọn; thấp kém (nhẹ hơn chữ "hạ tiện"); mạtti tiện; đê hèn; đê mạtđê hạ
hèn hạ; đê tiện (kẻ)coi thường; coi rẻ; coi khinh
kém; tồi; thấp (chất lượng)đê tiện
hạ lưu; hạ duđịa vị thấp hèn; thấp kémbỉ ổi; bẩn thỉu; đê hèn; đê tiện; đớn hènbợt chợt
thấp hèn; đê tiện, hà tiệnhèn hạ; hèn mạt
Vụng Về
Ác Liệt