Đọc nhanh: 拙朴 (chuyết phác). Ý nghĩa là: mộc mạc; chân phương.
拙朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộc mạc; chân phương
朴实;古朴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙朴
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 他 显得 特别 笨拙
- Anh ấy trông rất hậu đậu.
- 风俗 浑朴
- phong tục mộc mạc
- 他 的 文章 作风 朴实无华
- phong cách văn của anh ấy chân chất.
- 他 是 一个 质朴 、 真诚 的 人
- Ông ấy là một người giản dị, chân thành.
- 他 姓朴
- Anh ấy họ Phác.
- 他 是 个 浑朴 的 人
- Anh ấy là một người chất phác.
- 他 是 勤俭 朴素 , 可不是 个 贫气 的 人
- Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
朴›