高明 gāomíng
volume volume

Từ hán việt: 【cao minh】

Đọc nhanh: 高明 (cao minh). Ý nghĩa là: cao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng), người cao siêu; người tài giỏi. Ví dụ : - 主意高明 chủ ý cao siêu. - 他手艺是高明做出来的东西就是不一样。 tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào. - 另请高明 xin mời người tài giỏi

Ý Nghĩa của "高明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

高明 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cao siêu; cao minh; thông minh; giỏi giang; thông thạo; uyên bác; tài trí (kiến giải, kỹ năng)

(见解、技能) 高超

Ví dụ:
  • volume volume

    - 主意 zhǔyi 高明 gāomíng

    - chủ ý cao siêu

  • volume volume

    - 手艺 shǒuyì shì 高明 gāomíng zuò 出来 chūlái de 东西 dōngxī 就是 jiùshì 一样 yīyàng

    - tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào

✪ 2. người cao siêu; người tài giỏi

高明的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 另请高明 lìngqǐnggāomíng

    - xin mời người tài giỏi

So sánh, Phân biệt 高明 với từ khác

✪ 1. 高明 vs 英明

Giải thích:

Giống:
- "高明" và "英明" đều là tính từ.
Khác:
- "英明" ca ngợi những người xuất chúng và những quyết định mà họ đưa ra, nhưng nó không được dùng cho những người bình thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高明

  • volume volume

    - 主意 zhǔyi 高明 gāomíng

    - chủ ý cao siêu

  • volume volume

    - 枪法 qiāngfǎ 高明 gāomíng 百发百中 bǎifābǎizhòng

    - anh ấy bắn rất giỏi, bách phát bách trúng.

  • volume volume

    - 医术 yīshù 高明 gāomíng

    - thuật chữa bệnh cao siêu

  • volume volume

    - de 手段 shǒuduàn hěn 高明 gāomíng

    - Cách xử lý của cô ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - 另请高明 lìngqǐnggāomíng

    - xin mời người tài giỏi

  • volume volume

    - 手艺 shǒuyì shì 高明 gāomíng zuò 出来 chūlái de 东西 dōngxī 就是 jiùshì 一样 yīyàng

    - tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào

  • volume volume

    - zhāng 大夫 dàifū 医术 yīshù 高明 gāomíng zài zhè 一带 yīdài hěn yǒu 名望 míngwàng

    - bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén de 交易 jiāoyì 技巧 jìqiǎo 非常 fēicháng 高明 gāomíng

    - Kỹ năng giao dịch của thương nhân rất xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao