拙涩 zhuō sè
volume volume

Từ hán việt: 【chuyết sáp】

Đọc nhanh: 拙涩 (chuyết sáp). Ý nghĩa là: vụng về tối nghĩa. Ví dụ : - 译文拙涩 bản dịch vụng về tối nghĩa.

Ý Nghĩa của "拙涩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拙涩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vụng về tối nghĩa

拙劣晦涩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 译文 yìwén 拙涩 zhuōsè

    - bản dịch vụng về tối nghĩa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙涩

  • volume volume

    - 苦涩 kǔsè 地笑 dìxiào le xiào

    - anh ấy cười đau khổ.

  • volume volume

    - 味道 wèidao 苦涩 kǔsè

    - vị đắng chát

  • volume volume

    - 她体 tātǐ 尝到了 chángdàole 生活 shēnghuó gěi 自己 zìjǐ 带来 dàilái de 欣慰 xīnwèi 苦涩 kǔsè

    - cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 干涩 gānsè

    - giọng khản

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì xiǎng bāng 度过 dùguò 青涩 qīngsè 年代 niándài

    - Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân

  • volume volume

    - zài 舞蹈 wǔdǎo shí 显得 xiǎnde hěn 笨拙 bènzhuō

    - Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.

  • volume volume

    - 译文 yìwén 拙涩 zhuōsè

    - bản dịch vụng về tối nghĩa.

  • volume volume

    - 送上 sòngshàng 拙著 zhuōzhù 一册 yīcè 敬希教 jìngxījiào zhèng

    - kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao