Đọc nhanh: 拙涩 (chuyết sáp). Ý nghĩa là: vụng về tối nghĩa. Ví dụ : - 译文拙涩 bản dịch vụng về tối nghĩa.
拙涩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụng về tối nghĩa
拙劣晦涩
- 译文 拙涩
- bản dịch vụng về tối nghĩa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙涩
- 他 苦涩 地笑 了 笑
- anh ấy cười đau khổ.
- 味道 苦涩
- vị đắng chát
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 嗓音 干涩
- giọng khản
- 只是 想 帮 你 度过 青涩 年代
- Chỉ là muốn giúp bạn vượt qua tuổi thanh xuân
- 她 在 舞蹈 时 显得 很 笨拙
- Cô ấy trông rất vụng về khi nhảy.
- 译文 拙涩
- bản dịch vụng về tối nghĩa.
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
涩›