Đọc nhanh: 阿拉木图 (a lạp mộc đồ). Ý nghĩa là: An-ma A-ta; Alma-Ata (thủ đô Ca-dắc-xtan từ 1929 đến 1997, cũng viết là Almaty).
阿拉木图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An-ma A-ta; Alma-Ata (thủ đô Ca-dắc-xtan từ 1929 đến 1997, cũng viết là Almaty)
苏联亚东南部的城市,接近中国边界,在巴尔喀什湖以南这座城市建于19世纪50年代,当时系为一个要塞和贸易中心,现在是哈萨克斯坦 的首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉木图
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
拉›
木›
阿›