Đọc nhanh: 阿拉伯人 (a lạp bá nhân). Ý nghĩa là: người Ả Rập.
阿拉伯人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Ả Rập
亚洲西南部和非洲北部的主要居民原住阿拉伯半岛,多信伊斯兰教 (阿拉伯,阿拉伯语Arab)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯人
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
伯›
拉›
阿›