收买 shōumǎi
volume volume

Từ hán việt: 【thu mãi】

Đọc nhanh: 收买 (thu mãi). Ý nghĩa là: thu mua; mua, mua chuộc; lấy lòng. Ví dụ : - 收买旧书。 thu mua sách cũ.. - 收买废铜烂铁。 thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.. - 收买人心。 mua chuộc lòng người.

Ý Nghĩa của "收买" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

收买 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thu mua; mua

收购

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收买 shōumǎi 旧书 jiùshū

    - thu mua sách cũ.

  • volume volume

    - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

✪ 2. mua chuộc; lấy lòng

用钱财或其他好处笼络人,使受利用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收买人心 shōumǎirénxīn

    - mua chuộc lòng người.

So sánh, Phân biệt 收买 với từ khác

✪ 1. 收购 vs 收买

Giải thích:

"收买" có nghĩa "收购", nhưng "收买" vẫn là một thuật ngữ mang nghĩa xấu, có nghĩa là thu phục lòng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收买

  • volume volume

    - 重价 zhòngjià 收买 shōumǎi

    - mua với giá cao

  • volume volume

    - 高价 gāojià 收买 shōumǎi

    - mua với giá cao.

  • volume volume

    - zài 本店 běndiàn 购买 gòumǎi 收录机 shōulùjī 一台 yītái 附送 fùsòng 录音带 lùyīndài 两盒 liǎnghé

    - mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.

  • volume volume

    - 收买人心 shōumǎirénxīn

    - mua chuộc lòng người.

  • volume volume

    - 收买 shōumǎi 旧书 jiùshū

    - thu mua sách cũ.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 这台 zhètái 收音机 shōuyīnjī

    - Tôi muốn mua chiếc radio này.

  • volume volume

    - zhè shì mǎi 东西 dōngxī de 收据 shōujù

    - Đây là biên lai mua hàng.

  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián 收买人心 shōumǎirénxīn

    - Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao