笼络 lǒngluò
volume volume

Từ hán việt: 【lung lạc】

Đọc nhanh: 笼络 (lung lạc). Ý nghĩa là: lung lạc; lôi kéo. Ví dụ : - 笼络人心。 lung lạc lòng người.

Ý Nghĩa của "笼络" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笼络 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lung lạc; lôi kéo

用手段拉拢人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笼络人心 lǒngluòrénxīn

    - lung lạc lòng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼络

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 邮件 yóujiàn 联络 liánluò

    - Họ liên lạc qua email.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 笼络人心 lǒngluòrénxīn

    - lung lạc lòng người.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 依靠 yīkào 全市 quánshì de 网络 wǎngluò

    - Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 网络 wǎngluò 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Mạng lưới của họ rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 笼笼统统 lónglǒngtǒngtǒng 解释一下 jiěshìyīxià

    - anh ấy giải thích qua loa một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao