慷慨激昂 kāngkǎijī'áng
volume volume

Từ hán việt: 【khảng khái kích ngang】

Đọc nhanh: 慷慨激昂 (khảng khái kích ngang). Ý nghĩa là: dõng dạc; hùng hồn; mãnh liệt; kịch liệt; dữ dội; say đắm; sôi nổi. Ví dụ : - 横折竖撇捺端端正正中国字抑扬顿挫音慷慨激昂中国话 Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "慷慨激昂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慷慨激昂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dõng dạc; hùng hồn; mãnh liệt; kịch liệt; dữ dội; say đắm; sôi nổi

形容情绪,语调激动昂扬而充满正气也说激昂慷慨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慷慨激昂

  • volume volume

    - 激昂慷慨 jīángkāngkǎi

    - sục sôi chí khí

  • volume volume

    - 舆情 yúqíng 激昂 jīáng

    - ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.

  • volume volume

    - 横折 héngzhé shù piē 端端正正 duānduānzhèngzhèng 中国 zhōngguó 抑扬顿挫 yìyángdùncuò yīn 慷慨激昂 kāngkǎijīáng 中国 zhōngguó huà

    - Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.

  • volume volume

    - 慷慨 kāngkǎi 赴难 fùnàn

    - khảng khái đi cứu nguy đất nước.

  • volume volume

    - 慷慨解囊 kāngkǎijiěnáng ( 毫不 háobù 吝啬 lìnsè 拿出 náchū 钱来 qiánlái 帮助 bāngzhù 别人 biérén )

    - vét sạch túi giúp đỡ với tinh thần hào phóng.

  • volume volume

    - de 慷慨 kāngkǎi shì 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī de

    - ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.

  • volume volume

    - duì 穷人 qióngrén de 慷慨 kāngkǎi wèi rén suǒ 熟知 shúzhī

    - Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 慷慨 kāngkǎi de rén

    - Anh ấy là một người hào phóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAIU (心日戈山)
    • Bảng mã:U+6168
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng , Kǎng
    • Âm hán việt: Khảng
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PILE (心戈中水)
    • Bảng mã:U+6177
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa