Đọc nhanh: 壮志凌云 (tráng chí lăng vân). Ý nghĩa là: chí khí ngút trời.
壮志凌云 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí khí ngút trời
形容志向宏大,高入云霄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮志凌云
- 高耸 凌云
- cao tít trên trời xanh.
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 雄心壮志
- chí lớn
- 豪情壮志
- lý tưởng hào hùng
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 歌声 雄壮 响彻云霄
- tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
凌›
壮›
志›