豪情壮志 háoqíng zhuàngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【hào tình tráng chí】

Đọc nhanh: 豪情壮志 (hào tình tráng chí). Ý nghĩa là: lý tưởng hào hùng.

Ý Nghĩa của "豪情壮志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪情壮志 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lý tưởng hào hùng

指豪放的襟怀与伟大的理想

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪情壮志

  • volume volume

    - 壮志凌云 zhuàngzhìlíngyún

    - chí khí ngút trời

  • volume volume

    - 凌云壮志 língyúnzhuàngzhì

    - chí lớn cao ngất trời.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 同志 tóngzhì de 批评 pīpíng bào 对抗 duìkàng 情绪 qíngxù

    - không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.

  • volume volume

    - 性情豪爽 xìngqíngháoshuǎng

    - tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.

  • volume volume

    - 豪情壮志 háoqíngzhuàngzhì

    - lý tưởng hào hùng

  • volume volume

    - 性情豪放 xìngqíngháofàng

    - tính tình phóng khoáng

  • volume volume

    - yǒu de rén 看到 kàndào 色情杂志 sèqíngzázhì néng 激发起 jīfāqǐ 性欲 xìngyù

    - Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao