Đọc nhanh: 豪情壮志 (hào tình tráng chí). Ý nghĩa là: lý tưởng hào hùng.
豪情壮志 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý tưởng hào hùng
指豪放的襟怀与伟大的理想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪情壮志
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 性情豪爽
- tính tình hào phóng; tính tình rộng rãi.
- 豪情壮志
- lý tưởng hào hùng
- 性情豪放
- tính tình phóng khoáng
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 他 的 豪言壮语 鼓励 着 我们
- những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
志›
情›
豪›