Đọc nhanh: 慷慨输将 (khảng khái thâu tướng). Ý nghĩa là: quyên góp hào phóng (thành ngữ).
慷慨输将 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyên góp hào phóng (thành ngữ)
to donate generously (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慷慨输将
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 慷慨输将
- vui vẻ quyên góp.
- 他 对 穷人 的 慷慨 为 人 所 熟知
- Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.
- 她 在 会上 慷慨陈词
- Cô ấy phát biểu hùng hồn tại cuộc họp.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 慷慨 发言 需要 勇气
- Lời phát biểu hùng hồn cần có dũng khí.
- 他 是 一个 慷慨 的 人
- Anh ấy là một người hào phóng.
- 他 为 人 慷慨 , 朋友 很多
- Anh ấy hào phóng, có nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
慨›
慷›
输›