部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khang】
Đọc nhanh: 槺 (khang). Ý nghĩa là: cồng kềnh (vật dụng).
槺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồng kềnh (vật dụng)
器物长大,笨重,用起来不方便见 (榔槺) láng kāng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槺
槺›
Tập viết