kāng
volume volume

Từ hán việt: 【khang】

Đọc nhanh: (khang). Ý nghĩa là: cồng kềnh (vật dụng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cồng kềnh (vật dụng)

器物长大,笨重,用起来不方便见 (榔槺) láng kāng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DILE (木戈中水)
    • Bảng mã:U+69FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp