慷他人之慨 kāng tārén zhī kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khảng tha nhân chi khái】

Đọc nhanh: 慷他人之慨 (khảng tha nhân chi khái). Ý nghĩa là: của người phúc ta.

Ý Nghĩa của "慷他人之慨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慷他人之慨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. của người phúc ta

指拿别人的财务来做人情或 挥霍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慷他人之慨

  • volume volume

    - duì 穷人 qióngrén de 慷慨 kāngkǎi wèi rén suǒ 熟知 shúzhī

    - Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 急人之难 jírénzhīnán

    - Anh ấy luôn giúp người trong lúc khó khăn.

  • volume volume

    - shì 装卸 zhuāngxiè de 工人 gōngrén 之一 zhīyī

    - Anh ấy là một trong những công nhân bốc dỡ.

  • volume volume

    - zài 生人 shēngrén 面前 miànqián dōu 习惯 xíguàn 讲话 jiǎnghuà 何况 hékuàng yào dào 大庭广众 dàtíngguǎngzhòng 之中 zhīzhōng ne

    - Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 创始人 chuàngshǐrén 之一 zhīyī

    - Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 慷慨 kāngkǎi de rén

    - Anh ấy là một người hào phóng.

  • volume volume

    - wèi rén 慷慨 kāngkǎi 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy hào phóng, có nhiều bạn bè.

  • volume volume

    - 光辉 guānghuī 之貌 zhīmào 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 女人 nǚrén

    - vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAIU (心日戈山)
    • Bảng mã:U+6168
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng , Kǎng
    • Âm hán việt: Khảng
    • Nét bút:丶丶丨丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PILE (心戈中水)
    • Bảng mã:U+6177
    • Tần suất sử dụng:Trung bình