惊诧 jīngchà
volume volume

Từ hán việt: 【kinh sá】

Đọc nhanh: 惊诧 (kinh sá). Ý nghĩa là: ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt. Ví dụ : - 这是意料中的事我们并不感到惊诧。 chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.

Ý Nghĩa của "惊诧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

惊诧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt

惊讶诧异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 意料中 yìliàozhōng de shì 我们 wǒmen bìng 感到 gǎndào 惊诧 jīngchà

    - chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊诧

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • volume volume

    - 惊讶 jīngyà 发现 fāxiàn le 一本 yīběn 古籍 gǔjí

    - Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • volume volume

    - 赵老师 zhàolǎoshī de 故事 gùshì 令人 lìngrén 惊诧 jīngchà

    - Câu chuyện của thầy Triệu khiến người ta sửng sốt.

  • volume volume

    - duì 结果 jiéguǒ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 惊诧 jīngchà

    - Cô ấy cảm thấy rất ngạc nhiên về kết quả.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 意料中 yìliàozhōng de shì 我们 wǒmen bìng 感到 gǎndào 惊诧 jīngchà

    - chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 惊讶 jīngyà 默默 mòmò 凝视 níngshì 奇景 qíjǐng

    - Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.

  • volume volume

    - jīng zhēng 看着 kànzhe

    - Anh ấy nhìn với vẻ kinh hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chà
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJHP (戈女十竹心)
    • Bảng mã:U+8BE7
    • Tần suất sử dụng:Cao