Đọc nhanh: 拍案惊奇 (phách án kinh kì). Ý nghĩa là: kinh ngạc!, vỗ bàn ngạc nhiên (thành ngữ); Tuyệt vời!.
拍案惊奇 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kinh ngạc!
amazing!
✪ 2. vỗ bàn ngạc nhiên (thành ngữ); Tuyệt vời!
to slap the table in amazement (idiom); wonderful!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍案惊奇
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 惊涛拍岸
- sóng lớn đập vào bờ.
- 拍板 定案
- gõ thước kết án.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 奇事 突现 惊 众人
- Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.
- 这事奇 得 令人 惊
- Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 听 完 这番话 , 他 激动 地 拍案而起
- Nghe xong những lời này, hắn liền kích động đập bàn đứng dậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
惊›
拍›
案›