拍案惊奇 pāi'àn jīngqí
volume volume

Từ hán việt: 【phách án kinh kì】

Đọc nhanh: 拍案惊奇 (phách án kinh kì). Ý nghĩa là: kinh ngạc!, vỗ bàn ngạc nhiên (thành ngữ); Tuyệt vời!.

Ý Nghĩa của "拍案惊奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拍案惊奇 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kinh ngạc!

amazing!

✪ 2. vỗ bàn ngạc nhiên (thành ngữ); Tuyệt vời!

to slap the table in amazement (idiom); wonderful!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍案惊奇

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 搅和 jiǎohuo zài 一起 yìqǐ

    - ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.

  • volume volume

    - 惊涛拍岸 jīngtāopāiàn

    - sóng lớn đập vào bờ.

  • volume volume

    - 拍板 pāibǎn 定案 dìngàn

    - gõ thước kết án.

  • volume volume

    - 拍案叫绝 pāiànjiàojué ( 拍桌子 pāizhuōzi 叫好 jiàohǎo 形容 xíngróng 非常 fēicháng 赞赏 zànshǎng )

    - đập bàn tán thưởng.

  • volume volume

    - 奇事 qíshì 突现 tūxiàn jīng 众人 zhòngrén

    - Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.

  • volume volume

    - 这事奇 zhèshìqí 令人 lìngrén jīng

    - Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 惊讶 jīngyà 默默 mòmò 凝视 níngshì 奇景 qíjǐng

    - Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.

  • volume volume

    - tīng wán 这番话 zhèfānhuà 激动 jīdòng 拍案而起 pāiànérqǐ

    - Nghe xong những lời này, hắn liền kích động đập bàn đứng dậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa