悠长 yōucháng
volume volume

Từ hán việt: 【du trưởng】

Đọc nhanh: 悠长 (du trưởng). Ý nghĩa là: dài; lâu; kéo dài. Ví dụ : - 悠长的岁月。 năm rộng tháng dài. - 悠长的汽笛声。 tiếng còi rất dài

Ý Nghĩa của "悠长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悠长 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dài; lâu; kéo dài

长;漫长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 岁月 suìyuè

    - năm rộng tháng dài

  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 汽笛声 qìdíshēng

    - tiếng còi rất dài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠长

  • volume volume

    - 发出 fāchū 一声 yīshēng 悠长 yōucháng de 叹息 tànxī

    - Anh ấy thở dài một tiếng.

  • volume volume

    - 悠悠长夜 yōuyōuchángyè

    - đêm dài dằng dặc

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 汽笛声 qìdíshēng

    - tiếng còi rất dài

  • volume volume

    - 万里长空 wànlǐchángkōng

    - bầu trời bao la rộng lớn.

  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 岁月 suìyuè

    - năm rộng tháng dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao