Đọc nhanh: 别无长物 (biệt vô trưởng vật). Ý nghĩa là: không còn gì thêm.
别无长物 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không còn gì thêm
没有多来的东西 (长物:多余的东西)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别无长物
- 他 给 长辈 献上 礼物
- Anh ấy tặng quà cho người lớn tuổi.
- 他 擅长 画 人物画
- Anh ấy giỏi vẽ tranh chân dung.
- 身无长物 ( 形容 穷困 或 俭朴 )
- nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).
- 他 把 信 交给 了 队长 , 就 匆匆 告别 了
- anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 他 年少无知 , 轻易 相信 别人
- Anh ấy tuổi trẻ thiếu hiểu biết, dễ dàng tin người khác.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
无›
物›
长›