漫漫 mànmàn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn mạn】

Đọc nhanh: 漫漫 (mạn mạn). Ý nghĩa là: dài đằng đẵng; mênh mông; miên man; chậm rãi (thời gian, địa điểm). Ví dụ : - 漫漫长夜。 đêm dài đằng đẵng.. - 四野都是一眼望不到头的漫漫白雪。 Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.. - 这是漫漫长路的第一步。 Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.

Ý Nghĩa của "漫漫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫漫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dài đằng đẵng; mênh mông; miên man; chậm rãi (thời gian, địa điểm)

(时间, 地方) 长而无边的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漫漫长夜 mànmànchángyè

    - đêm dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 四野 sìyě dōu shì 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào tóu de 漫漫 mànmàn 白雪 báixuě

    - Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 漫漫 mànmàn 长路 chánglù de 第一步 dìyībù

    - Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 丈夫 zhàngfū de 身边 shēnbiān 度过 dùguò 一个 yígè 漫漫长夜 mànmànchángyè

    - Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.

  • volume volume

    - 漫漫 mànmàn 白雪 báixuě 覆盖 fùgài zhe 山野 shānyě

    - Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫漫

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • volume volume

    - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 散漫 sǎnmàn

    - Sắp xếp của anh ấy rất tùy tiện.

  • volume volume

    - de 画作 huàzuò 风格 fēnggé hěn 浪漫 làngmàn

    - Phong cách hội họa của anh ấy rất lãng mạn.

  • volume volume

    - guò zhe 浪漫 làngmàn de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống phóng túng.

  • volume volume

    - 独自 dúzì zài 山中 shānzhōng 漫游 mànyóu

    - Anh ấy một mình đi dạo trong núi.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái 散漫 sǎnmàn de 手工业 shǒugōngyè 现在 xiànzài dōu 组织 zǔzhī 起来 qǐlai le

    - những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 现场 xiànchǎng 弥漫着 mímànzhe 紧张 jǐnzhāng de 空气 kōngqì

    - Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.

  • volume volume

    - hěn 期待 qīdài 浪漫 làngmàn de 婚礼 hūnlǐ

    - Anh rất mong chờ một đám cưới lãng mạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao