久远 jiǔyuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cửu viễn】

Đọc nhanh: 久远 (cửu viễn). Ý nghĩa là: lâu dài; lâu đời, trường cửu.

Ý Nghĩa của "久远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

久远 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lâu dài; lâu đời

长久

✪ 2. trường cửu

时间很长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久远

  • volume volume

    - 藏历 zànglì 历史 lìshǐ 久远 jiǔyuǎn

    - Lịch Tây Tạng có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 年岁久远 niánsuìjiǔyuǎn 大家 dàjiā 这件 zhèjiàn 事情 shìqing wàng le

    - vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.

  • volume volume

    - zhè jiàn 年代久远 niándàijiǔyuǎn

    - Thanh kiếm này có niên đại lâu đời.

  • volume volume

    - 商朝 shāngcháo 历史 lìshǐ 久远 jiǔyuǎn

    - Lịch sử nhà Thương xa xưa.

  • volume volume

    - 那方鉴 nàfāngjiàn 年代久远 niándàijiǔyuǎn

    - Chiếc gương đồng kia có niên đại xa xưa.

  • volume volume

    - zào 突已 tūyǐ 年代久远 niándàijiǔyuǎn

    - Ống khói đã lâu đời.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 新出土 xīnchūtǔ de 青铜器 qīngtóngqì 年代 niándài hěn 久远 jiǔyuǎn

    - Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 钟表 zhōngbiǎo de 年代 niándài 已经 yǐjīng 久远 jiǔyuǎn le

    - Chiếc đồng hồ này đã rất lâu đời rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao