Đọc nhanh: 波长 (ba trưởng). Ý nghĩa là: bước sóng (khoảng cách giữa hai đỉnh sóng hoặc hai bụng sóng, men theo hướng truyền của sóng, tức là khoảng cách truyền một chu kỳ chấn động).
波长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước sóng (khoảng cách giữa hai đỉnh sóng hoặc hai bụng sóng, men theo hướng truyền của sóng, tức là khoảng cách truyền một chu kỳ chấn động)
沿着波的传播方向,相邻的两个波峰或两个泼谷之间的距离,即波在一个振动周期内 传播的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波长
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
长›