悠悠 yōuyōu
volume volume

Từ hán việt: 【du du】

Đọc nhanh: 悠悠 (du du). Ý nghĩa là: lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc, nhiều; đông đúc; tấp nập; um tùm, an nhàn; thư giãn; thảnh thơi; thư thái. Ví dụ : - 悠悠岁月 Năm tháng dài dằng dặc. - 悠悠岁月难以忘怀。 Tháng năm dài đằng đẵng, khó quên.. - 悠悠千年历史。 Lịch sử hàng ngàn năm dài.

Ý Nghĩa của "悠悠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悠悠 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc

长久;遥远

Ví dụ:
  • volume volume

    - 悠悠岁月 yōuyōusuìyuè

    - Năm tháng dài dằng dặc

  • volume volume

    - 悠悠岁月 yōuyōusuìyuè 难以忘怀 nányǐwànghuái

    - Tháng năm dài đằng đẵng, khó quên.

  • volume volume

    - 悠悠 yōuyōu 千年 qiānnián 历史 lìshǐ

    - Lịch sử hàng ngàn năm dài.

  • volume volume

    - 悠悠岁月 yōuyōusuìyuè 带走 dàizǒu le 青春 qīngchūn

    - Tháng năm dài dằng dặc, khó quên.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. nhiều; đông đúc; tấp nập; um tùm

形容众多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山上 shānshàng 树木 shùmù 悠悠 yōuyōu

    - Trên núi cây cối um tùm.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 鱼儿 yúér 悠悠 yōuyōu 游动 yóudòng

    - Cá trong sông bơi lội đông đúc.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào shàng 车流 chēliú 悠悠 yōuyōu

    - Xe cộ trên đường phố tấp nập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. an nhàn; thư giãn; thảnh thơi; thư thái

安闲;悠闲

Ví dụ:
  • volume volume

    - guò zhe 悠悠的 yōuyōude 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống thảnh thơi.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 悠悠 yōuyōu 散步 sànbù

    - Cô ấy thảnh thơi đi dạo trong công viên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng 悠悠 yōuyōu 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠悠

  • volume volume

    - guò zhe 悠闲 yōuxián de 生活 shēnghuó

    - Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.

  • volume volume

    - guò zhe 一个 yígè 悠闲 yōuxián de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 忽悠 hūyou 别人 biérén

    - Anh ta luôn lừa dối người khác.

  • volume volume

    - guò zhe 悠悠的 yōuyōude 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống thảnh thơi.

  • volume volume

    - zhàn zài 秋千 qiūqiān shàng 来回 láihuí yōu

    - Anh ấy đứng trên cái đu đu qua đu lại.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 杠子 gàngzi 一悠 yīyōu jiù 上去 shǎngqù le

    - Anh ấy nắm chặt thanh xà, đu một cái đã lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao