悠忽 yōu hū
volume volume

Từ hán việt: 【du hốt】

Đọc nhanh: 悠忽 (du hốt). Ý nghĩa là: nhàn rỗi; nhàn nhã; nhàn hạ.

Ý Nghĩa của "悠忽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悠忽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhàn rỗi; nhàn nhã; nhàn hạ

形容悠闲懒散

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠忽

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 忽悠 hūyou 别人 biérén

    - Anh ta luôn lừa dối người khác.

  • volume volume

    - 风吹 fēngchuī 树枝 shùzhī 忽悠 hūyou 不停 bùtíng

    - Gió thổi làm cành cây rung lắc không ngừng.

  • volume volume

    - 不是 búshì zài 忽悠 hūyou ba

    - Không phải cậu đang bịp tôi đấy chứ?

  • volume volume

    - 渔船 yúchuán shàng de 灯火 dēnghuǒ 忽悠 hūyou 忽悠 hūyou de

    - Ánh đèn trên thuyền đánh cá cứ chập chờn.

  • volume volume

    - 觉得 juéde zài 忽悠 hūyou

    - Tôi cảm thấy anh ta đang lừa dối tôi.

  • volume volume

    - 房子 fángzi zài 地震 dìzhèn zhōng 忽悠 hūyou hěn 厉害 lìhai

    - Ngôi nhà rung lắc mạnh trong trận động đất.

  • volume volume

    - bié bèi de 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 忽悠 hūyou le

    - Đừng để bị lời nói hoa mỹ của anh ta lừa gạt.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo chuán zài 海上 hǎishàng 忽悠 hūyou hěn 厉害 lìhai

    - Con tàu rung lắc mạnh trên biển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao