Đọc nhanh: 有点后悔! Ý nghĩa là: Hơi tiếc nuối một chút!. Ví dụ : - 做了这个决定后,我有点后悔! Sau khi đưa ra quyết định này, tôi hơi tiếc nuối một chút!. - 有点后悔没早点开始学中文! Hơi tiếc nuối vì không học tiếng Trung sớm hơn!
有点后悔! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hơi tiếc nuối một chút!
- 做 了 这个 决定 后 , 我 有点 后悔 !
- Sau khi đưa ra quyết định này, tôi hơi tiếc nuối một chút!
- 有点 后悔 没 早点 开始 学 中文 !
- Hơi tiếc nuối vì không học tiếng Trung sớm hơn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点后悔!
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 他 悔恨 没有 早点 认识 你
- Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.
- 我 后悔 没有 早点 学习
- Tôi hối tiếc vì không học sớm hơn.
- 这 篇文章 有点儿 跑题 了 !
- Bài văn này có hơi lạc đề rồi!
- 我 有点 担心 明天 的 面试 !
- Tôi hơi lo lắng về cuộc phỏng vấn ngày mai!
- 你 一个 人去 旅行 , 我 有点 担心 !
- Bạn đi du lịch một mình, tôi hơi lo lắng!
- 做 了 这个 决定 后 , 我 有点 后悔 !
- Sau khi đưa ra quyết định này, tôi hơi tiếc nuối một chút!
- 有点 后悔 没 早点 开始 学 中文 !
- Hơi tiếc nuối vì không học tiếng Trung sớm hơn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
悔›
有›
点›