审查 shěnchá
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm tra】

Đọc nhanh: 审查 (thẩm tra). Ý nghĩa là: thẩm tra; xem xét; xét duyệt. Ví dụ : - 他审查了所有的文件。 Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.. - 我们需要审查这个计划。 Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.. - 他负责审查新的提案。 Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.

Ý Nghĩa của "审查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

审查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm tra; xem xét; xét duyệt

检查核对是否正确、妥当 (多指计划、提案、著作、个人的资历等); 阅览并评定 (试卷或作品)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 所有 suǒyǒu de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 审查 shěnchá xīn de 提案 tíàn

    - Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 审查

✪ 1. 审查 + Tân ngữ (计划/方案/材料/情况)

Ví dụ:
  • volume

    - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这些 zhèxiē 材料 cáiliào

    - Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.

  • volume

    - 公司 gōngsī 审查 shěnchá le 当前情况 dāngqiánqíngkuàng

    - Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审查

  • volume volume

    - 审查 shěnchá 经费 jīngfèi

    - Xem xét kinh phí.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 审查 shěnchá le 当前情况 dāngqiánqíngkuàng

    - Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 所有 suǒyǒu de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这些 zhèxiē 材料 cáiliào

    - Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 审查 shěnchá xīn de 提案 tíàn

    - Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.

  • volume volume

    - 评选 píngxuǎn 委员 wěiyuán men 逐篇地 zhúpiāndì 审查 shěnchá 应征 yìngzhēng 作品 zuòpǐn

    - Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao