Đọc nhanh: 同侪审查 (đồng sài thẩm tra). Ý nghĩa là: đánh giá ngang hàng.
同侪审查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá ngang hàng
peer review
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同侪审查
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侪›
同›
审›
查›