同侪审查 tóngchái shěnchá
volume volume

Từ hán việt: 【đồng sài thẩm tra】

Đọc nhanh: 同侪审查 (đồng sài thẩm tra). Ý nghĩa là: đánh giá ngang hàng.

Ý Nghĩa của "同侪审查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同侪审查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá ngang hàng

peer review

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同侪审查

  • volume volume

    - 审查 shěnchá 经费 jīngfèi

    - Xem xét kinh phí.

  • volume volume

    - 审查 shěnchá le 所有 suǒyǒu de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.

  • volume volume

    - 同意 tóngyì 配合 pèihé 警方 jǐngfāng 调查 diàochá

    - Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 匆促 cōngcù 做出 zuòchū de 公正 gōngzhèng 裁决 cáijué 使 shǐ 这次 zhècì 审判 shěnpàn 形同 xíngtóng 儿戏 érxì

    - Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.

  • volume volume

    - 几位 jǐwèi yǒu 经验 jīngyàn de 老工人 lǎogōngrén 随同 suítóng 工程师 gōngchéngshī dào 场地 chǎngdì 查勘 chákān

    - Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.

  • volume volume

    - 他轶越 tāyìyuè 同侪 tóngchái

    - Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 同侪 tóngchái 压力 yālì de 关系 guānxì ér 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 审查 shěnchá 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái
    • Âm hán việt: Sài
    • Nét bút:ノ丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYKL (人卜大中)
    • Bảng mã:U+4FAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao