Đọc nhanh: 查察 (tra sát). Ý nghĩa là: tra sát.
查察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tra sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查察
- 警察 正在 调查 这个 案件
- Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
- 警察 调查 死亡 原因
- Cảnh sát điều tra nguyên nhân tử vong.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
- 警察 查封 了 那家 工厂
- Cảnh sát đã niêm phong nhà máy đó.
- 警察 查获 了 大量 的 非法 毒品
- Cảnh sát đã thu giữ được một lượng lớn ma túy bất hợp pháp.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
查›