察看 chákàn
volume volume

Từ hán việt: 【sát khán】

Đọc nhanh: 察看 (sát khán). Ý nghĩa là: xem kỹ; xét kỹ; xem xét. Ví dụ : - 察看风向。 xem kỹ hướng gió.. - 察看动静。 xem xét động tĩnh.

Ý Nghĩa của "察看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

察看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem kỹ; xét kỹ; xem xét

为了解情况而细看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 察看 chákàn 风向 fēngxiàng

    - xem kỹ hướng gió.

  • volume volume

    - 察看 chákàn 动静 dòngjìng

    - xem xét động tĩnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察看

  • volume volume

    - 察看 chákàn 风向 fēngxiàng

    - xem kỹ hướng gió.

  • volume volume

    - 察看 chákàn 动静 dòngjìng

    - xem xét động tĩnh.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 警察 jǐngchá le

    - Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.

  • volume volume

    - 察看 chákàn 对方 duìfāng de 动静 dòngjìng

    - xem xét tình hình của đối phương.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 察看 chákàn 那幅 nàfú huà

    - Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 看到 kàndào 警察 jǐngchá jiù pǎo le

    - Kẻ trộm thấy cảnh sát rồi chạy mất.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 察言观色 cháyánguānsè 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 这个 zhègè 年轻人 niánqīngrén yǒu 心事 xīnshì

    - Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa