备查 bèichá
volume volume

Từ hán việt: 【bị tra】

Đọc nhanh: 备查 (bị tra). Ý nghĩa là: để làm rõ; để điều tra (thường dùng trong công văn); để tham khảo về sau. Ví dụ : - 这份文件留存备查。 phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.

Ý Nghĩa của "备查" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

备查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để làm rõ; để điều tra (thường dùng trong công văn); để tham khảo về sau

供查考 (多用于公文)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 留存 liúcún 备查 bèichá

    - phần tài liệu này giữ lại để mà tra cứu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备查

  • volume volume

    - 车间主任 chējiānzhǔrèn 检查 jiǎnchá le 设备 shèbèi

    - Trưởng xưởng đã kiểm tra thiết bị.

  • volume volume

    - qǐng 保留 bǎoliú 发票 fāpiào 以备 yǐbèi 查验 cháyàn

    - Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 赶紧 gǎnjǐn 检查 jiǎnchá 设备 shèbèi

    - Các bạn hãy kiểm tra thiết bị ngay lập tức.

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá 现有 xiànyǒu de 设备 shèbèi

    - Cô ấy kiểm tra thiết bị hiện có.

  • volume volume

    - qǐng 检查一下 jiǎncháyīxià 消防设备 xiāofángshèbèi

    - Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.

  • volume volume

    - 微波 wēibō 设备 shèbèi 需要 xūyào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài wèi 准备 zhǔnbèi 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá huàn cháng

    - Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 备忘录 bèiwànglù 可能 kěnéng shì 调查 diàochá 人员 rényuán 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 证据 zhèngjù

    - Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao