Đọc nhanh: 继续审查 (kế tục thẩm tra). Ý nghĩa là: Thu thập tài liệu.
继续审查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thu thập tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继续审查
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 他 希望 能 继续 教书
- Anh ấy hy vọng có thể tiếp tục dạy học.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 他们 计划 继续 开展 训练
- Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
查›
继›
续›