Đọc nhanh: 保单审查处 (bảo đơn thẩm tra xứ). Ý nghĩa là: Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm.
保单审查处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng kiểm tra hợp đồng bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保单审查处
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 保安 四处 巡看
- Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 他 负责 审查 新 的 提案
- Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
单›
处›
审›
查›