Đọc nhanh: 审处 (thẩm xứ). Ý nghĩa là: phán xử; xét xử, thẩm tra xử lí.
审处 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phán xử; xét xử
审判处理
✪ 2. thẩm tra xử lí
审查处理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审处
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
审›