Đọc nhanh: 专利审查员 (chuyên lợi thẩm tra viên). Ý nghĩa là: người kiểm tra; người thẩm tra; kiểm tra viên.
专利审查员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người kiểm tra; người thẩm tra; kiểm tra viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专利审查员
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他们 要造 专业 人员
- Họ muốn bồi dưỡng nhân viên chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
利›
员›
审›
查›