纲领 gānglǐng
volume volume

Từ hán việt: 【cương lĩnh】

Đọc nhanh: 纲领 (cương lĩnh). Ý nghĩa là: cương lĩnh; chính cương, nguyên tắc chỉ đạo. Ví dụ : - 政治纲领 cương lĩnh chính trị. - 纲领性文件 văn kiện có tính chất chỉ đạo

Ý Nghĩa của "纲领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

纲领 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cương lĩnh; chính cương

政府、政党、社团根据自己在一定时期内的任务而规定的奋斗目标和行动步骤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政治纲领 zhèngzhìgānglǐng

    - cương lĩnh chính trị

✪ 2. nguyên tắc chỉ đạo

泛指起指导作用的原则

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纲领性 gānglǐngxìng 文件 wénjiàn

    - văn kiện có tính chất chỉ đạo

So sánh, Phân biệt 纲领 với từ khác

✪ 1. 纲领 vs 刚要

Giải thích:

"纲领" biểu thị mục tiêu hành động của chính phủ hoặc đảng, "刚要" chủ yếu được sử dụng làm chữ ký hoặc tên tệp.
Chúng chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết và thường không được sử dụng trong ngôn ngữ nói và không thể thay thế lẫn nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纲领

  • volume volume

    - 纲领 gānglǐng

    - cương lĩnh

  • volume volume

    - 提纲挈领 tígāngqièlǐng

    - nêu lên những cái chủ yếu.

  • volume volume

    - 提纲挈领 tígāngqièlǐng

    - Nắm chắc cương lĩnh.

  • volume volume

    - 提纲挈领 tígāngqièlǐng

    - nắm vững điểm chủ yếu

  • volume volume

    - 政治纲领 zhèngzhìgānglǐng

    - cương lĩnh chính trị

  • volume volume

    - 纲领性 gānglǐngxìng 文件 wénjiàn

    - văn kiện có tính chất chỉ đạo

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 协定 xiédìng 一个 yígè 共同 gòngtóng de 纲领 gānglǐng

    - phải định ra một cương lĩnh chung.

  • volume volume

    - liǎng guó 领导人 lǐngdǎorén 交换 jiāohuàn le 意见 yìjiàn

    - Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBK (女一月大)
    • Bảng mã:U+7EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao