大哥 dàgē
volume volume

Từ hán việt: 【đại ca】

Đọc nhanh: 大哥 (đại ca). Ý nghĩa là: anh cả; đại ca; anh trưởng; anh hai. Ví dụ : - 老大哥知道我是谁 Đại ca biết tên tôi.. - 昨天我跟我大哥唠了会儿嗑。 Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.. - 我大哥也属马比我大一轮。 Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.

Ý Nghĩa của "大哥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

大哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh cả; đại ca; anh trưởng; anh hai

排行最大的哥哥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老大哥 lǎodàgē 知道 zhīdào shì shuí

    - Đại ca biết tên tôi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān gēn 大哥 dàgē láo le 会儿 huìer

    - Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.

  • volume volume

    - 大哥 dàgē shǔ 一轮 yīlún

    - Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大哥

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 多大 duōdà

    - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

  • volume volume

    - 大哥 dàgē 最亲 zuìqīn

    - Tôi và anh cả là thân thiết nhất.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 哥哥 gēge 经常 jīngcháng 寄钱 jìqián 帮补 bāngbǔ

    - lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi

  • volume volume

    - qiú 大哥 dàgē 拉巴 lābā 我们 wǒmen 一把 yībǎ

    - nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.

  • volume volume

    - 大哥 dàgē zěn de 不见 bújiàn

    - anh cả sao không thấy?

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là đại ca của chúng tôi.

  • volume volume

    - 我哥 wǒgē 三岁 sānsuì

    - Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen bān de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao