Đọc nhanh: 细则 (tế tắc). Ý nghĩa là: quy tắc chi tiết; quy định chi tiết; thể lệ chi tiết. Ví dụ : - 工作细则。 quy định chi tiết về công tác.
细则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc chi tiết; quy định chi tiết; thể lệ chi tiết
有关规章、制度、措施、办法等的详细的规则
- 工作细则
- quy định chi tiết về công tác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细则
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 工作细则
- quy định chi tiết về công tác.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
细›