大哥大 dàgē dà
volume volume

Từ hán việt: 【đại ca đại】

Đọc nhanh: 大哥大 (đại ca đại). Ý nghĩa là: điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn.

Ý Nghĩa của "大哥大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

大哥大 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn

移动电话,亦称手提机

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大哥大

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 多大 duōdà

    - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

  • volume volume

    - 大哥 dàgē 最亲 zuìqīn

    - Tôi và anh cả là thân thiết nhất.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 哥哥 gēge 经常 jīngcháng 寄钱 jìqián 帮补 bāngbǔ

    - lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi

  • volume volume

    - qiú 大哥 dàgē 拉巴 lābā 我们 wǒmen 一把 yībǎ

    - nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.

  • volume volume

    - 大哥 dàgē zěn de 不见 bújiàn

    - anh cả sao không thấy?

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là đại ca của chúng tôi.

  • volume volume

    - 我哥 wǒgē 三岁 sānsuì

    - Anh trai tôi hơn tôi ba tuổi.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen bān de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao