Đọc nhanh: 壮阔缭绕 (tráng khoát liễu nhiễu). Ý nghĩa là: lảnh.
壮阔缭绕 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮阔缭绕
- 歌声缭绕
- tiếng hát quyện vào nhau.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 规模 壮阔
- quy mô to lớn
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 余音缭绕
- dư âm còn văng vẳng đâu đây.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 庙里 到处 都 是 香烟 缭绕
- Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
绕›
缭›
阔›