Đọc nhanh: 固着 (cố trứ). Ý nghĩa là: cố định.
固着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố định
固定;牢固地附着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固着
- 他们 保持 着 牢固 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
着›